Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1561 đến 1680 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
cụ lớn cụ nội cụ nhà cụ non
cụ thể cụ thể hóa cục cục bộ
cục cằn cục cục cục cưng cục diện
cục kịch cục phó cục súc cục tác
cục thế cục trưởng cụm cụm nhọt
cụng cụp cụp đuôi cụp tai
cụt cụt chân cụt hứng cụt lủn
cụt lổng cụt tay củ củ ấu
củ đao củ đậu củ cái củ cải
củ cải đường củ cẩm củ chính củ chóc
củ chuối củ dong củ gấu củ hợp
củ mài củ nâu củ soát củ từ
củ tỉ củ vấn của của ấy
của đút của công của cải của cấm
của chìm của hồi môn của hiếm của hương hỏa
của lạ của này của nả của nợ
của nổi của riêng của thửa của tư
củi củi đóm củi đuốc củi lửa
củi rả củi rều củi tạ củi vụn
củn củng củng cố củng mạc
cứ cứ điểm cứ liệu cứ như
cứ việc cứa cứa cổ cức bì
cứng cứng cáp cứng cát cứng còng
cứng cỏi cứng cựa cứng cổ cứng họng
cứng khớp cứng lưỡi cứng mình cứng miệng
cứng ngắc cứng nhắc cứng nhẳng cứt
cứt cò cứt gián cứt lợn cứt mũi
cứt ngựa cứt ráy cứt sắt cứt su
cứu cứu bần cứu bệnh cứu binh
cứu cánh cứu chữa cứu giúp cứu hạn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.